Xe được trang bị máy lạnh điều hòa, radio-MP3, giường nằm phía sau ghế.
Trang bị động cơ Cummin ISF3 3.7 phun dầu điện tử, tubor tăng áp, công suốt 170 Hp.
Hộp số 6 số tiến, 1 số lùi, vào số êm dịu.
Lốp lớn Maxix 10R20 chất lượng.
Sátxi dày, bản lớn, chắc chắn.
Thùngxe auman c160 dài 7m4, với nhiều lựa chọn thùng kín, thùng mui bạt, thùng lửng.
Ngoài ra Khách hàng muốn mua xe đóng thùng tải cẩu họăc xăng dầusẽ là lựa chọn hợp lý cần phải cân nhắc. gắn cẩu Unic hoặc Soosan, bồn xăng dầu 11 khối.
Đi cùng với chất lượng của xe auman c160 mang lại, Thaco cũng quan tâm đến việc sử dụng xe của khách hàng sau này, sản phẩm auman c160 sẽ được Thaco bảo hành lên đến 2 năm hoặc 200.000km vì thế khách hàng cứ yên tâm sử dụng sản phẩm.
HOTLINE 0933805906 -- 0908920590
Dưới đây là thông số kỹ thuật chi tiết của auman c160:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ
TRANG THIẾT BỊ
|
THACO AUMAN C160
|
|||
ĐỘNG CƠ
|
||||
Kiểu
|
ISF3.8s3168 (Euro
III)
|
|||
Loại
|
Diesel, 04 kỳ, 04
xilanh thẳng hàng, tăng áp, phun dầu điện tử
|
|||
Dung tích xi lanh
|
cc
|
3760
|
||
Đường kính x Hành trình piston
|
mm
|
102 x 115
|
||
Công suất cực đại/Tốc độ quay
|
Ps/rpm
|
170 / 2600
|
||
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay
|
N.m/rpm
|
600 / 1300 ~ 1700
|
||
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
|
||||
Ly hợp
|
01 đĩa, ma sát khô,
dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
|
|||
Số tay
|
Cơ khí, 6 số tiến, 1
số lùi
|
|||
Tỷ số truyền hộp số chính
|
-
|
|||
Tỷ số truyền cuối
|
-
|
|||
HỆ THỐNG LÁI
|
Trục vít ecu bi, trợ
lực thủy lực
|
|||
HỆ THỐNG PHANH
|
Khí nén 2 dòng,
phanh tay locked
|
|||
HỆ THỐNG TREO
|
||||
Trước
|
Phụ thuộc, nhíp lá,
giảm chấn thủy lực
|
|||
Sau
|
Phụ thuộc, nhíp lá.
|
|||
LỐP XE
|
||||
Trước/Sau
|
10.00R20 (Bố thép)
|
|||
KÍCH THƯỚC
|
||||
Kích thước tổng thể (DxRxC)
|
mm
|
9730 x 2460 x 3600
|
||
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)
|
mm
|
7400 x 2300 x 2150
|
||
Vệt bánh trước
|
mm
|
1900
|
||
Vệt bánh sau
|
mm
|
1800
|
||
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
6000
|
||
Khoảng sáng gầm xe
|
mm
|
280
|
||
TRỌNG LƯỢNG
|
||||
Trọng lượng không tải
|
kg
|
5925
|
||
Tải trọng
|
kg
|
9300
|
||
Trọng lượng toàn bộ
|
kg
|
15120
|
||
Số chỗ ngồi
|
Chỗ
|
03
|
||
ĐẶC TÍNH
|
||||
Khả năng leo dốc
|
%
|
-
|
||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
|
m
|
-
|
||
Tốc độ tối đa
|
Km/h
|
80
|
||
Dung tích thùng nhiên liệu
|
lít
|
230
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét