Thứ Tư, 22 tháng 11, 2017

ĐẦU KÉO FOTON FV375


STTTHÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ
THACO AUMAN FV375 - EURO III (6x4)
1KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
CabinmmMẫu mới H4 (GTL) rộng 2495 mm. Nóc cao, 02 giường nằm
Kích thước tổng thể (D x R x C)mm6950 x 2490 x 3590
Chiều dài cơ sởmm3300 + 1350 
Vệt bánh xetrước/sau2010 /1804
Kích thước chassic (Dày x Rộng x Cao)mm8 x 80 x 225/286 
Khả năng leo dốc%27
Tốc độ tối đakm/h120
Cầu sauCầu láp 13 tấn (Tỷ số truyền 3.364)
2TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thânKg9300
Tải trọng trên cơ cấu kéoKg14250
Trọng lượng toàn bộ23680
Tải trọng kéo theoKg38250
Số chỗ ngồiChỗ3
3ĐỘNG CƠ (ENGINE) -  WEICHAI (Công nghệ Áo)
KiểuWP12.375N (Euro III)
Loại động cơDiesel – 4 kỳ – 6 xi lanh thẳng hàng - turbo tăng áp, làm mát bằng nước, phun dầu điện tử
Dung tích xi lanhcc11596
Đường kính x Hành trình pistonmm126 x 155 
Công suất cực đại/Tốc độ quayPs/rpm375 Ps/ 1900 vòng/phút
Mô men xoắn cực đạiN.m/rpm1800 N.m/ 1000~1400 vòng/phút
Dung tích thùng nhiên liệulítHợp kim nhôm 600 lít
4HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Ly hợp01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén,  φ430
Hộp sốFast (Mỹ) 12JSD180T vỏ bằng nhôm
Tỷ số truyền hộp số i1=15.53; i2=12.08; i3=9.39; i4=7.33; i5=5.73; i6=4.46; i7=3.48; i8=2.71; i9=2.1; i10=1.64; i11=1.28; i12=1; R1=14.86; R2=3.33
5HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống láiTrục vít êcu bi, trợ lực thủy lực
6HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treotrướcNhíp lá (3 lá), giảm chấn thuỷ lực.
sauNhíp lá (5 lá), giảm chấn thuỷ lực.
7LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Thông số lốptrước/sau315/80R22.5 & 12R22.5 (Bố thép không ruột)
8HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Hệ thống phanhPhanh khí nén 2 dòng, loại tang trống.

GIÁ XE: 1.049.000.000 VNĐ (vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét